TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

working drawing

bản vẽ thi công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản vẽ chế tạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản vẽ thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

working drawing

working drawing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

construction drawing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

artwork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

block drawing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finished drawing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

working drawing

Werkzeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fertigungszeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkplan

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ausführungszeichnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reinvorlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reinzeichnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reproduktionsvorlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

working drawing

plan d'exécution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dessin d'exécution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maquette d'exécution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

construction drawing,working drawing /TECH,BUILDING/

[DE] Ausführungszeichnung

[EN] construction drawing; working drawing

[FR] plan d' exécution

construction drawing,working drawing

[DE] Ausführungszeichnung

[EN] construction drawing; working drawing

[FR] plan d' exécution

artwork,block drawing,finished drawing,working drawing /TECH/

[DE] Reinvorlage; Reinzeichnung; Reproduktionsvorlage

[EN] artwork; block drawing; finished drawing; working drawing

[FR] dessin d' exécution; maquette d' exécution

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working drawing

bản vẽ (kỹ thuật) thi công

working drawing

bản vẽ chế tạo

working drawing

bản vẽ thi công

Lexikon xây dựng Anh-Đức

working drawing

working drawing

Werkplan

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkzeichnung /f/CT_MÁY/

[EN] working drawing

[VI] bản vẽ thi công, bản vẽ chế tạo

Fertigungszeichnung /f/CT_MÁY/

[EN] working drawing

[VI] bản vẽ thi công, bản vẽ chế tạo