TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

working distance

khoảng cách làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

working distance

working distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

working distance

Arbeitsabstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reichweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

working distance

distance de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reichweite /f/L_KIM/

[EN] working distance

[VI] khoảng cách làm việc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working distance /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Arbeitsabstand

[EN] working distance

[FR] distance de travail

working distance /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Arbeitsabstand

[EN] working distance

[FR] distance de travail