TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

work in progress

Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

quy mômen của loại chi tiết gia công

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Sản phẩm dở dang Sản phẩm dở dang là khối lượng sản phẩm công việc còn đang trong quá trình sản xuất gia công

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

chế biến

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đang nằm trên các giai đoạn của quy trình công nghệ hoặc đã hoàn thành một vài quy trình chế biến nhưng vẫn còn phải gia công chế biến tiếp mới trở thành sản phẩm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Sản phẩm đang gia công.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

công việc đang tiến triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

work in progress

work in progress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Work in progress

Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Work In Progress /xây dựng/

công việc đang tiến triển

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Work in progress

Sản phẩm đang gia công.

Phần sản phẩm vẫn chưa được hoàn thanh tại thời điểm cuối kỳ kế toán.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Work In Progress

Sản phẩm dở dang Sản phẩm dở dang là khối lượng sản phẩm công việc còn đang trong quá trình sản xuất gia công, chế biến, đang nằm trên các giai đoạn của quy trình công nghệ hoặc đã hoàn thành một vài quy trình chế biến nhưng vẫn còn phải gia công chế biến tiếp mới trở thành sản phẩm

Work in progress

Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

work in progress

quy mômen của loại chi tiết gia công