TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wobbling log

thanh lật

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đòn cân bằng

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

wobbling log

wobbling log

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wobbling log /hóa học & vật liệu/

thanh lật (dụng cụ khoan)

Tự điển Dầu Khí

wobbling log

o   đòn cân bằng, thanh lật (dụng cụ khoan)