TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wobble pump

mắy bơm đĩa lắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

wobble pump

wobble pump

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wobble pump

Taumelscheibenpumpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wobble pump

pompe à barillet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pompe à plateau oscillant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wobble pump /ENG-MECHANICAL/

[DE] Taumelscheibenpumpe

[EN] wobble pump

[FR] pompe à barillet

wobble pump /ENG-MECHANICAL/

[DE] Taumelscheibenpumpe

[EN] wobble pump

[FR] pompe à plateau oscillant

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

wobble pump

cái bơm tay cán lắc Chỉ loại bơm tay đế bơm chất lỏng. Tên gọi của bơm xuất phát từ động tác bơm (wobbe nghĩa là lắc) : khi bơm, tay cầm của bơm lắc qua lắc lại. Tại xưởng A-76 loại bơm này thường thấy ở các xe thang nâng hạ đơn giản.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wobble pump

mắy bơm đĩa lắc