TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

water power

thủy năng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

năng lượng thủy điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủy lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng lượng thuỷ điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuỷ năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
buttress water power station

nhà máy thủy điện kiểu trụ chống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

water power

water power

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydroelectric power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydroelectricity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
buttress water power station

buttress water power station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-power plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-power station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

water power

Wasserkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserkraft /f/ĐIỆN, NLPH_THẠCH, NH_ĐỘNG, KTC_NƯỚC/

[EN] hydroelectric power, hydroelectricity, water power

[VI] năng lượng thuỷ điện, thuỷ năng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

water power

sức nước, thủy lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water power

năng lượng thủy điện

buttress water power station, water-power, water-power plant, water-power station

nhà máy thủy điện kiểu trụ chống

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

water power

thủy năng