TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

water jacket

áo nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp bọc bằng nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp vỏ nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áo lót nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọc nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hộp nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

water jacket

water jacket

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 jacketing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

water jacket

Wassermantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kühlwassermantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

water jacket

hộp nước

water jacket

vỏ nước, áo nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water jacket

lớp bọc bằng nước

water jacket /điện lạnh/

lớp vỏ nước

water jacket

áo lót nước

water jacket

áo nước

water jacket

áo nước (làm mát hoặc sưởi ấm)

water jacket /ô tô/

áo nước (làm mát hoặc sưởi ấm)

water jacket

bao nước

water jacket

bọc nước (động cơ)

water jacket, jacketing, line

bao nước

Từ điển Polymer Anh-Đức

water jacket

Wassermantel (Kühler)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wassermantel /m/NH_ĐỘNG/

[EN] water jacket

[VI] áo nước (làm mát hoặc sưởi ấm)

Kühlwassermantel /m/CNSX/

[EN] water jacket

[VI] áo nước

Tự điển Dầu Khí

water jacket

o   lớp bọc bằng nước, bao nước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

water jacket

áo nước