TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wand

bút đọc mà soc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bút thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wand

wand

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wand

Lesestift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wand

baguette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crayon-lecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wand /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lesestift

[EN] wand

[FR] baguette; crayon-lecteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lesestift /m/M_TÍNH/

[EN] wand

[VI] bút thử

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

wand

bút thừ Dụng cụ cầm tay, thường có dạng cây bút, chứa bộ quét quang đề cảm biến các mã sọc và những mẫu khác và truyền dữ liệu tới một máy tính. Người sử dụng di chuyền đầu bút thử mã sọc vốn chứa cơ cấu quét quang phía trên mã sọc đề đọc nó.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wand

bút đọc mà soc (trẽn giá hàng hóa, thè tín dụng)