TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wall outlet

ổ cắm chìm ở tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ căm tướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ổ cắm điện trên tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wall outlet

wall outlet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wall socket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 receptable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

wall outlet

Wandnetzstecker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandsteckdose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wall outlet

ổ cắm chìm ở tường

wall outlet, receptable /điện/

ổ cắm điện trên tường

Ổ tiếp điện loại có lỗ cắm thường, được gắn trong hộp hay trên bảng. Điện cung cấp cho bộ ổ cắm có thể bắt nhanh chóng với các ổ cắm khác bằng một cái phích (gắn điện) đôi khi còn được gọi là hộp cắm điện tiện dụng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandnetzstecker /m/ĐIỆN/

[EN] wall outlet

[VI] ổ cắm chìm ở tường

Wandsteckdose /f/ĐIỆN/

[EN] wall outlet, wall socket

[VI] ổ cắm chìm ở tường

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wall outlet

ổ căm (trẽn) tướng