TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volute chamber

buồng xoáy ốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buồng hình xoắn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ xoắn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

volute chamber

volute chamber

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

volute chamber

Ausströmraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiralkammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

volute chamber

canal de la volute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volute chamber /ENG-MECHANICAL/

[DE] Spiralkammer

[EN] volute chamber

[FR] canal de la volute

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausströmraum /m/KTC_NƯỚC/

[EN] volute chamber

[VI] buồng xoắn (bơm ly tâm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volute chamber

buồng hình xoắn ốc

volute chamber

vỏ xoắn ốc (của máy bơm)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

volute chamber

buồng xoáy ốc