TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

voltammeter

voltammeter

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

voltammeter

Scheinleistungsmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Voltameter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

voltammeter

voltampèremètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voltammeter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Scheinleistungsmesser; Voltameter

[EN] voltammeter

[FR] voltampèremètre

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

voltammeter

vôn-ăm pe kế Thiết bị đo có thế dùng như vôn kế hoặc ămpe kế. Ămpe kế có thế chuyến thành vôn kế bằng cách bố trí nối tiếp một điện trở với cuộn dây và đo dòng chạy qua. Còn vôn kế thực chất là một dụng cụ đo dòng nhưng được thiết kế đế chỉ giá trị điện áp bằng cách đo dòng chạy qua một điện trở đã biết.