TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vocation

1. Ơn Thiên triệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ơn Thánh triệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ơn kêu gọi . 2. Chức nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sứ mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công tác. 3. Tài năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khí chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính cách thích hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghề nghiệp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự kêu gọi.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Gọi điện thoại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

vocation

vocation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appointment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

vocation

Beruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berufung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

vocation

Appel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vocation,appointment

[DE] Berufung

[EN] vocation, appointment (professorial)

[FR] Appel

[VI] Gọi điện thoại

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Vocation

Sự kêu gọi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beruf /m/C_THÁI/

[EN] vocation

[VI] nghề nghiệp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vocation

1. Ơn Thiên triệu, ơn Thánh triệu, ơn kêu gọi [vì xác tín được Thiên Chúa chọn gọi sống một địa vị (đấng bậc) hay lối sống tôn giáo đặc biệt]. 2. Chức nghiệp, Thiên chức, sứ mệnh, công tác. 3. Tài năng, khí chất, tính cách thích hợp (với chức nghiệp cố đị