visible light spectrum
quang phổ khả kiến
visible light spectrum /điện tử & viễn thông/
phổ ánh sáng nhìn thấy
visible light spectrum
phổ ánh sáng nhìn thấy
visible light spectrum, optical spectrum /toán & tin/
phổ ánh sáng nhìn thấy
visible light spectrum, luminous spectrum, optical spectrum, spectral
quang phổ khả kiến