TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vibrational

dao động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rung động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

có rung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

chấn động

 
Tự điển Dầu Khí

chuyển động rung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có chấn động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

vibrational

vibrational

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 vibratory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

vibrational

có dao động, có chấn động, có rung động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibrational

có dao động

vibrational

có rung động

vibrational, vibratory

rung động

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vibrational

chuyển động rung, dao động

Tự điển Dầu Khí

vibrational

o   (thuộc) dao động, rung động, chấn động