TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vibration pickup

đatsic dao động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ thụ chuyển dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vibration pickup

vibration pickup

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

vibration pickup

Schwingungsgeber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vibrations-Nahmesswandler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vibration pickup

capteur de vibrations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transducteur de vibrations de proximité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

vibration pickup

truyền cảm đo độ rung Một máy phát điện nhỏ truyền tín hiệu rung động của động cơ tới một máy đo độ rung trên máy bay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibration pickup

bộ thụ chuyển dao động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vibration pickup /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwingungsgeber

[EN] vibration pickup

[FR] capteur de vibrations

vibration pickup /IT-TECH/

[DE] Vibrations-Nahmesswandler

[EN] vibration pickup

[FR] transducteur de vibrations de proximité

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vibration pickup

đatsic dao động