TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertical deflection

sự lái tia dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm lệch dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ lệch đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vertical deflection

vertical deflection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

displacement sag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vertical deflection

Y-Ablenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertikalablenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbäumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslenkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vertical deflection

déformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

displacement sag,vertical deflection /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufbäumen; Auslenkung

[EN] displacement sag; vertical deflection

[FR] déformation; déviation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical deflection

độ lệch đứng

vertical deflection /điện/

sự lái tia dọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Y-Ablenkung /f/Đ_TỬ/

[EN] vertical deflection

[VI] sự làm lệch dọc

Vertikalablenkung /f/TV/

[EN] vertical deflection

[VI] sự lái tia dọc, sự làm lệch dọc