TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertical blanking

sự xoá dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xóa dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vertical blanking

vertical blanking

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vertical blanking

Vertikalaustastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertikalunterdrückung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical blanking /điện tử & viễn thông/

sự xóa dọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertikalaustastung /f/Đ_TỬ, TV/

[EN] vertical blanking

[VI] sự xoá dọc

Vertikalunterdrückung /f/M_TÍNH/

[EN] vertical blanking

[VI] sự xoá dọc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

vertical blanking

xóa dọc. Xóa đèn hinh trong khi quét trở về dọc.