TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vanadiferous

chứa vanađi

 
Tự điển Dầu Khí

vanađi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vanadiferous

vanadiferous

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vanadic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vanadiferous

vanadiumhaltig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vanadiumhaltig /adj/HOÁ/

[EN] vanadic, vanadiferous

[VI] (thuộc) vanađi

Tự điển Dầu Khí

vanadiferous

o   chứa vanađi