TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

valve lag

sự trễ của xuppap

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa van đóng chậm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ trễ của van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ trễ van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

valve lag

valve lag

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

 magnetic hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

valve lag

góc đóng trễ hoặc mở trễ của van Góc quay thêm của trục khuỷu sau khi đã đạt tới điểm chết trên hoặc điểm chết dưới và lúc đó các van nạp hoặc van xả mới mở hoặc đóng lại. Ví dụ, sau khi pistông đạt tới điểm chết trên và bắt đầu chuyển động xuống dưới để vào chu kì nạp, thì trục khuỷu còn quay thêm 60o nữa van nạp mới đóng; ta nói van nạp đã đóng trễ 60o.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve lag

độ trễ của van

valve lag

sự trễ của xuppap

valve lag

cửa van đóng chậm

valve lag

độ trễ van

valve lag, magnetic hysteresis

độ trễ van

Tự điển Dầu Khí

valve lag

o   sự trễ của xuppap, cửa van đóng chậm