TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vacuum bottle

bình Dewar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vacuum bottle

vacuum bottle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermos flask

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vacuum flask

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vacuum bottle

Isolierflasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Thermosflasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vacuum bottle

bouteille isolante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouteille thermos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermos flask,vacuum bottle,vacuum flask /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Isolierflasche; Thermosflasche

[EN] thermos flask; vacuum bottle; vacuum flask

[FR] bouteille isolante; bouteille thermos; thermos

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

vacuum bottle

chai chân không, bình chứa có lớp chân không bảo vệ Chỉ loại bình chứa mà thành bình gồm hai lớp và không khí được hút khỏi khoảng không giữa hai lớp đó. Loại bình này được dùng để giữ nhiệt, chống lại sự mất mát nhiệt của chất lỏng bên trong.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum bottle

bình Dewar