TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

utility

lợi ích

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hữu ích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hữu ích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Độ thoả dụng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

công việc dịch vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khiển phần cứng trong máy tính Chương trình tiện ích

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Thực dụng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hữu dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hữu hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực lợi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ích lợi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự có ích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính có ích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị cung ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiện ích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có nhiều công dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vạn năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có ích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công cụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

utility

utility

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tool

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

utility company

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

utility program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

benefit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

advantage

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

convenience

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
utility :

utility :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

utility

Nutzen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Nützlichkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Utility

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Versorgungseinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Installation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrzweck-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nutzfahrzeug-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hilfsprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dienstprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

utility

entreprise publique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme d'utilitaires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme de service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme utilitaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

utilitaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lợi ích

benefit, advantage, convenience, utility

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

utility,utility company /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Einrichtung

[EN] utility; utility company

[FR] entreprise publique

service program,utility,utility program /IT-TECH,TECH/

[DE] Dienstprogramm

[EN] service program; utility; utility program

[FR] programme d' utilitaires; programme de service; programme utilitaire; utilitaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versorgungseinrichtung /f/XD, DHV_TRỤ/

[EN] utility

[VI] thiết bị cung ứng

Installation /f/CNSX/

[EN] utility

[VI] công trình, tiện ích

Mehrzweck- /pref/ÔTÔ/

[EN] utility

[VI] đa năng, có nhiều công dụng, đa dụng, vạn năng

Nutzfahrzeug- /pref/ÔTÔ/

[EN] utility (thuộc)

[VI] (thuộc) tiện ích, có ích, hữu ích

Hilfsprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] tool, utility

[VI] công cụ, tiện ích

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

utility

sự có ích, tính có ích

Từ điển pháp luật Anh-Việt

utility :

sự bo ích, sự lợi ích, hiệu dqng. [HC] (Mỹ) công ty thụ nhượng công VI), (Anh) xí nghiệp công ích : public utility undertaking.

Từ điển toán học Anh-Việt

utility

ích lợi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

utility

Thực dụng tính, hữu dụng, hữu ích, hữu hiệu, thực lợi.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Utility

[EN] utility

[VI] khiển phần cứng trong máy tính Chương trình tiện ích

Từ điển phân tích kinh tế

utility

lợi ích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

utility

công việc dịch vụ

Lexikon xây dựng Anh-Đức

utility

utility

Nutzen, Nützlichkeit

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Utility

Độ thoả dụng.

Được hiểu rộng rãi trong kinh tế học như là đồng nghĩa với " phúc lợi" , PHÚC LỢI KINH TẾ , sự thoả mãn và đôi khi là hạnh phúc.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

utility

tiện ích Một chương trình như bộ soạn thảo hoặc bộ gỡ rốl, được thiết kế đề thục hiện một chức năng riêng. Thuật ngữ tiện tích thường chi phần mềm vốn giải quyết những vấn đề tập trung hẹp hoặc những vấn đễ liên quan tới quản lý hệ máy tính,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

utility

Fitness for some desirable practical purpose.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

utility

sự hữu ích