TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uninterrupted flow

dòng chảy liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng nước chảy liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

uninterrupted flow

uninterrupted flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

uninterrupted flow

ununterbrochener Fluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uninterrupted flow

dòng nước chảy liên tục

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ununterbrochener Fluß /m/V_TẢI/

[EN] uninterrupted flow

[VI] dòng chảy liên tục