TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

undo

khùng thực hiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hoàn tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cởi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vặn ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

undo

undo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

command invalidation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

undoing of a command

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

undo

Ungültigkeitserklärung eines Befehls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rückgängig Machen eines Befehls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

undo

annulation d'une commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fonction "défaire"

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

invalidation d'une commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inversion d'une commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

command invalidation,undo,undoing of a command /IT-TECH/

[DE] Ungültigkeitserklärung eines Befehls; rückgängig Machen eines Befehls

[EN] command invalidation; undo; undoing of a command

[FR] annulation d' une commande; fonction " défaire" ; invalidation d' une commande; inversion d' une commande

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

undo

tháo, cởi, mở, vặn ra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

undo

khùng thực hiện, hoàn tác