TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

underfill

sự khỏng điền đầy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự rèn không đầy khuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nạp đầy chưa đủ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

chưa điền đầy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

underfill

underfill

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

underfill

Mangel an Metall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

underfill

manque de métal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

underfill /INDUSTRY-METAL/

[DE] Mangel an Metall

[EN] underfill

[FR] manque de métal

underfill /INDUSTRY-METAL/

[DE] Mangel an Metall

[EN] underfill

[FR] manque de métal

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

underfill

chưa điền đầy (lỗ hình)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Underfill

sự nạp đầy chưa đủ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

underfill

sự khỏng điền đầy (khuôn dập); sự rèn (hoẠc dập) không đầy khuôn