TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uncovering

sự mở vỉa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết lộ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát hiện

 
Tự điển Dầu Khí

1.sự lộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bốc 2.sự phát hiện coal-seam ~ sự bóc các vỉa than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

uncovering

uncovering

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uncovering

1.sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa, sự bốc 2.sự phát hiện coal-seam ~ sự bóc các vỉa than

Tự điển Dầu Khí

uncovering

o   sự mở vỉa; vết lộ; sự phát hiện