TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uncoupling

sự nhả khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự không ghép đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

uncoupling

uncoupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

uncoupling

Ausklinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auskopplung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auskuppeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entkoppelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

uncoupling

désaccouplement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uncoupling /ENG-MECHANICAL/

[DE] Auskuppeln; Entkoppelung

[EN] uncoupling

[FR] désaccouplement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausklinken /nt/KTH_NHÂN/

[EN] uncoupling

[VI] sự tách ra (của nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)

Auskopplung /f/Đ_SẮT/

[EN] uncoupling

[VI] sự tách đôi, sự không ghép đôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uncoupling

sự nhả khớp