TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unbalanced load

tải trọng không cân bằng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phụ tải không cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tải không cân đối

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

unbalanced load

unbalanced load

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unbalance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unbalanced load

Schieflast

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unsymmetrische Belastung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

unbalanced load

charge déséquilibrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déséquilibre de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unbalance,unbalanced load /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schieflast

[EN] unbalance; unbalanced load

[FR] charge déséquilibrée; déséquilibre de charge

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Unsymmetrische Belastung

[EN] unbalanced load

[VI] Tải không cân đối

Từ điển tổng quát Anh-Việt

unbalanced load

tải trọng không cân bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unbalanced load /điện/

phụ tải không cân bằng

unbalanced load

phụ tải không cân bằng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

unbalanced load

unbalanced load

Schieflast, unsymmetrische Belastung

Tự điển Dầu Khí

unbalanced load

o   tải trọng không cân bằng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

unbalanced load

tải trọng không cân bằng