Việt
Vải tuýt
Anh
tweed
Đức
Tweed
Pháp
There, in the dresser, his clothes from twenty years, the fencing blouse, the tweed pants now too close around the waist.
Đấy, trong cái tủ áo kia, là những món trang bị của ông thời hai mươi năm trước: áo khoác chẽn của người đánh kiếm, quần vải tuýt nay đã chật rồi.
tweed /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Tweed
[EN] tweed
[FR] tweed