TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

turtle

turtle

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

turtle

Wasserschildkröte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

turtle

tortue d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turtle /ENVIR/

[DE] Wasserschildkröte

[EN] turtle

[FR] tortue d' eau

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

turtle

con rữa Con chạy hình tam giác hoặc hình con rùa trên màn hình với các thuộc tính cả v| trí lẫn hướng; thông thường một mũi tên chỉ hướng sập chụyền động và tạo ra một đường dọc theo đường đi của nó, vốn tác dụng nhự " chiếc bút" khi vẽ đồ họa. Con rùa là công cụ thạo tác đựọc dễ dàng, " thuận lợi" được thiết kế đề cho trẻ em iìọc sử dụng máy tính dùng Nó có tên gọi nhừ thế là do " con rùa cơ, hình vòm được tậo ra cho ngôn ngữ Logo và di chuyền trên sàn đáp lại các lệnh Logo, khỉ nâng và hạ bút đè vẽ các đường nét trên một tờ giấy.