TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

turnaround

thời gian sử dụng giữa hai lán sửa chữa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự quay vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bay vòng quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

turnaround

turnaround

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turnround

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turn-round

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

turnaround

Wenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umdrehung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wenden /nt/VTHK/

[EN] turnaround (Mỹ), turnround (Anh)

[VI] sự quay vòng

Umdrehung /f/VTHK/

[EN] turnaround (Mỹ), turn-round (Anh)

[VI] sự bay vòng quanh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

turnaround

thiết thời gian quay vồng Khoảng thời gian giữa lúc đưa một Job vào hệ xử lý dữ liệu và lúc hoàn thành’nốt Trong truyền thông, thời gian cìn ' thiết đề đảo chiều truyền trong Chế độ truyền thđng bán song câng (mỗi lãn một hướng),

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

turnaround

thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

turnaround

thời gian sử dụng giữa hai lán sửa chữa