TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuning circuit

mạ^h điếu hưởng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mach cộng hường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạch điều hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tuning circuit

tuning circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tuning circuit

Abstimmkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstimmschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstimmkreis /m/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] tuning circuit

[VI] mạch điều hưởng

Abstimmschaltung /f/Đ_TỬ/

[EN] tuning circuit

[VI] mạch điều hưởng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tuning circuit

mạch điều hường Xem tuned circuit. tuning indicator bộ chi báo diiu hưởng Thiết bi chỉ báo khi máy thu vô tuyến được điều hưởng chính xác tới đài vô tuyến, như một máy đo hoặc bộ chỉ báo điều hướng tia điện tử; nó được nối vứt một mạch có điện áp một chiều vốn thay đồi theo cường độ củạ tín hiệu sóng mang tới. '

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tuning circuit

mạ^h điếu hưởng, mach cộng hường