TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

a trick

lạc trám

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

trick

trick

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a trick

a humbug

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a trick

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

trick

Lösung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nadelkanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trick

rainure de picots

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lạc trám

a humbug, a trick

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trick /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Nadelkanal

[EN] trick

[FR] rainure de picots

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lösung

(That did the) trick

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

trick

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

trick

trick

v. to cheat; to fool a person so as to get something or make him or her do something