TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treating

sự gia công

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

sự gia cùng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nhiẽt luyện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nghiên nho

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nhiệt luyện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tẩm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự nghiền nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự xử lý

 
Tự điển Dầu Khí

sự tinh chế

 
Tự điển Dầu Khí

xử lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chế tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngâm tẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyển quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chữa bệnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều trị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

treating

treating

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

treating

xử lý, gia công, chế tạo, nhiệt luyện, ngâm tẩm, tuyển quặng, chữa bệnh, điều trị

Tự điển Dầu Khí

treating

['tri:tiɳ]

  • danh từ

    o   sự xử lý

    Quá trình dùng các biện pháp trọng lực, cơ học, nhiệt và các hoá chất để tách dầu, nước và khí từ giếng lên.

    o   sự gia công, sự xử lý; sự tinh chế

    §   adsorption treating : sự xử lý bằng hấp phụ

    §   batch treating : sự xử lý phân đoạn

    §   clay treating : sự xử lý bằng đất sét

    §   continuous treating : sự xử lý liên tục

    §   ethanolamine treating : sự xử lý bằng etanolamin

    §   glyco-amine gas treating : sự xử lý khí bằng glicol-amin

    §   Gray treating : phương pháp xử lý Gray (khử keo trong xăng ở pha hơi)

    §   heat treating : sự gia công nhiệt, sự xử lý nhiệt

    §   lye treating : sự xử lý bằng nước kiềm (khử sunfua trong các phân đoạn dầu lửa)

    §   solvent treating : sự tinh chế bằng dung môi

    §   sulphuric acid treating : sự xử lý bằng axit sunfuric

    §   water treating : sự xử lý nước, sự làm sạch nước

    §   treating packer : packe xử lý

    §   treating plant : cơ sở xử lý

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    treating

    sự gia công; sự nhiệt luyện; sự tẩm; sự nghiền nhỏ

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    treating

    sự gia cùng; sự nhiẽt luyện; sự tâm; sự nghiên nho