TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transverse

thanh ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục lớn cúa elip // ngang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transversal

 
Tự điển Dầu Khí

xà ngang

 
Tự điển Dầu Khí

hướng cắt ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

theo hướng ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

transverse

transverse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

transverse

quer

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagonal

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

schräg

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

querlaufend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Querträger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Quer-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

querverlaufend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

transverse

transversal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transverse

cắt ngang (kết cấu tàu thủy)

transverse

dầm ngang (kết cấu tàu thủy)

transverse

hướng ngang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quer- /pref/VT_THUỶ/

[EN] transverse

[VI] thanh ngang, dầm ngang (kết cấu tàu)

querverlaufend /adv/VT_THUỶ/

[EN] transverse

[VI] theo hướng ngang, cắt ngang (kết cấu tàu thuỷ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transverse /INDUSTRY-METAL/

[DE] quer

[EN] transverse

[FR] transversal

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transverse

hướng ngang, hướng cắt ngang

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

querlaufend

transverse

Querträger

transverse

Lexikon xây dựng Anh-Đức

transverse

transverse

diagonal, quer, schräg

Tự điển Dầu Khí

transverse

['trænzvə:s]

  • tính từ

    o   (như) transversal

  • danh từ

    o   xà ngang

    §   transverse dune : cồn cát ngang

    §   transverse fault : đứt gãy chéo

    §   transverse thruster : hệ thống đẩy ngang

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    transverse

    Lying or being across or in a crosswise direction.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    transverse

    thanh ngang

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    transverse

    trục lớn cúa elip // ngang; xiên