TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transition zone

vùng chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng quá độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đới chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

transition zone

transition zone

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 transitional area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transition belt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

semi-pervious zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transition zone

Übergangszone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergang

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Steilabfallgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Uebergangszone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sperrfilter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sperrzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transition zone

zone de transition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transition zone /INDUSTRY-METAL/

[DE] Steilabfallgebiet

[EN] transition zone

[FR] zone de transition

transition belt,transition zone /SCIENCE/

[DE] Uebergangszone

[EN] transition belt; transition zone

[FR] zone de transition

semi-pervious zone,transition zone

[DE] Sperrfilter; Sperrzone

[EN] semi-pervious zone; transition zone

[FR] zone de transition

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Übergang

transition zone

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transition zone

đới chuyển tiếp

transition zone

khu chuyển tiếp

transition zone

vùng chuyển tiếp

transition zone

vùng chuyển tiếp (kỹ thuật mỏ)

transition zone, transitional area

vùng chuyển tiếp (kỹ thuật mỏ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergangszone /f/D_KHÍ/

[EN] transition zone

[VI] vùng chuyển tiếp (kỹ thuật mỏ)

Tự điển Dầu Khí

transition zone

[træn'zi∫n zoun]

o   đới chuyển tiếp

- Vùng trong vỉa ở phía sau thành giếng tại đó phần lọc bùn và các chất lưu của vỉa được pha trộn với nhau.

- Vùng giữa đới áp suất cao bình thường và không bình thường.

- Đới trong vỉa chứa dầu tại đó xảy ra những biến đổi lớn vê độ bão hoà trong một khoảng thẳng đứng ngắn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transition zone

vùng quá độ