TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transient state

trạng thái chuyển tiếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

trạng thái nhất thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái quá độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trạng ihãi chuyên liếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chế độ quá độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ giao thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái tức thời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

transient state

transient state

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

Đức

transient state

Ubergangszustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übergangszustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschwingzustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

transient state

régime transitoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

état transitoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

Trạng thái chuyển tiếp

transient state

Trạng thái không ổn định trong đó giá trị của các thông số liên quan được biến đổi tiệm cậntừ trạng thái ban đầu, đến trạng thái ổn định hoặc trạng thái chu kỳ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschwingzustand /m/ĐIỆN/

[EN] transient state

[VI] trạng thái chuyển tiếp, trạng thái nhất thời

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transient state

trạng thái tức thời, trạng thái chuyển tiếp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transient state /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ubergangszustand

[EN] transient state

[FR] régime transitoire

transient state /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Übergangszustand

[EN] transient state

[FR] régime transitoire; état transitoire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transient state

chế độ quá độ

transient state

chế độ giao thời

transient state

trạng thái nhất thời

transient state

trạng thái chuyển

Tự điển Dầu Khí

transient state

['trænziənt steit]

o   trạng thái chuyển tiếp

Chế độ chảy trong giếng sản xuất trong đó giếng như gặp biên vật lý này trong vỉa chứa, chứ không phải các biên khác. Trạng thái này xảy ra sau trạng thái hoạt động liên tục và trước trạng thái vững chắc giả.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transient State

trạng thái chuyển tiếp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transient state

trạng thái quá độ, trạng ihãi chuyên liếp