TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transfer prover

bộ hiệu chỉnh truyền động

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

transfer prover

transfer prover

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transfer prover

Arbeitsnormal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transfer prover

compteur-contrôleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfer prover /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Arbeitsnormal

[EN] transfer prover

[FR] compteur-contrôleur

Tự điển Dầu Khí

transfer prover

['trænsfə: pru:v]

o   bộ hiệu chỉnh truyền động

Máy đo dùng để thử và hiệu chỉnh đồng hồ đo khí kiểu pittông hoặc tua bin.