TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trajectory

quỹ đạo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đạn ~ of ametoer sao băng ~ of storm đường đi của bão ascending ~ quỹ đạo đi lên cyclonic ~ đường xoáy thuận descending ~ quỹ đạo đi xuống elliptical ~ quỹ đạo elip ideal ~ quỹ đạo lý tưởng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quỹ đạo theo tính toán optimum ~ quỹ đạo tối ưu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quỹ đạo thuận nhất orbitan ~ quỹ đạo preciopitation ~ đường đi của mưa prescribed ~ quỹ đạo đã cho

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trajectory

trajectory

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

STRESS

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

path

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

orbit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trajectory

Bahnlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschossbahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftbahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trajektorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bahn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

trajectory

trajectoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bahn /f/DHV_TRỤ/

[EN] path, trajectory

[VI] quỹ đạo, đường đi

Bahn /f/V_LÝ/

[EN] orbit, path, trajectory

[VI] quỹ đạo, đường đi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

TRAJECTORY,STRESS

giống như isostatic line

Từ điển phân tích kinh tế

trajectory

quỹ đạo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trajectory /SCIENCE/

[DE] Bahnlinie; Geschossbahn

[EN] trajectory

[FR] trajectoire

trach,trajectory /SCIENCE/

[DE] Luftbahn; Trajektorie

[EN] trach; trajectory

[FR] trajectoire

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trajectory

quỹ đạo, đường đi, đường đạn ~ of ametoer ( đường đ i, qu ỹ đạo) sao băng ~ of storm đường đi của bão ascending ~ quỹ đạo đi lên cyclonic ~ đường xoáy thuận descending ~ quỹ đạo đi xuống elliptical ~ quỹ đạo elip ideal ~ quỹ đạo lý tưởng, quỹ đạo theo tính toán optimum ~ quỹ đạo tối ưu, quỹ đạo thuận nhất orbitan ~ quỹ đạo preciopitation ~ đường đi của mưa prescribed ~ quỹ đạo đã cho

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

trajectory

The path described by a projectile moving under given forces.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

trajectory /n/KINEMATICS/

trajectory

quỹ đạo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trajectory

quỹ đạo