TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

track pitch

gián cách rãnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bước rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng cách rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước vệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoáng cách rãnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ dày của rãnh ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giãn cách rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

track pitch

track pitch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

track pitch

Spurabstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spursteigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spurteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

track pitch

bước rãnh

track pitch

bước vệt

track pitch

độ dày của rãnh ghi

track pitch

giãn cách rãnh

track pitch

khoảng cách rãnh

track pitch /toán & tin/

độ dày của rãnh ghi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spurabstand /m/TV/

[EN] track pitch

[VI] bước rãnh, gián cách rãnh, khoảng cách rãnh

Spursteigung /f/Q_HỌC/

[EN] track pitch

[VI] bước rãnh, bước vệt

Spurteilung /f/KT_GHI/

[EN] track pitch

[VI] bước rãnh, bước vệt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

track pitch

bước theo dõi Khoảng cách vật lý giữa các trung tâm theo dõi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

track pitch

khoáng cách rãnh, gián cách rãnh