TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tour

thời gian làm việc một ca

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ca làm việc

 
Tự điển Dầu Khí

sự đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời gian làm việc của một ca

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

một kíp khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòng xoắn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

chuyến đi

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Lãnh đạo

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

tour

tour

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

governance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

management

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

tour

Tour

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Führung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

tour

Leadership

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

governance,management,tour

[DE] Führung

[EN] governance, management, (guided) tour

[FR] Leadership

[VI] Lãnh đạo

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

tour

chuyến đi

Là một tuyến đường có trở kháng tối thiểu, bắt đầu từ một điểm gốc, đi qua một số điểm dừng và quay trở lại điểm gốc, mỗi điểm dừng chỉ đi qua một lần. Ðây là cách giải cho bài toán " người bán hàng rong" . ARC/INFO cung cấp cách giải " heuristic" (cách tiếp cận vấn đề mang tính kinh nghiệm) để giải bài toán " người bán hàng rong" bằng cách thống kê các điểm dừng sau đó tìm đường đi có chi phí thấp nhất đi qua các điểm dừng đó.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Tour

[EN] tour

[VI] vòng xoắn,

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tour

sự đổi (kíp khoan); thời gian làm việc của một ca, một kíp khoan

Tự điển Dầu Khí

tour

[tuə]

o   ca làm việc

Ca làm việc trên giàn khoan.

§   day tour : ca ngày

§   evening tour : ca chiều

§   graveyard tour : ca đêm

§   hoot owl tour : ca đêm

§   morning tour : ca sáng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tour

thời gian làm việc một ca

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tour

thời gian làm việc một ca