TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

torque meter

dụng cụ đo xoắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung cụ do xoán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

torque meter

torque meter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

torque metre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

torque meter

Druckmomentmessgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

torque meter

couplemètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mesureur de couple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

torsiomètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

torque meter,torque metre /TECH/

[DE] Druckmomentmessgerät

[EN] torque meter; torque metre

[FR] couplemètre; mesureur de couple; torsiomètre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torque meter

dụng cụ đo (mômen) xoắn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

torque meter

dụng cụ đo (mômen) xoắn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

torque meter

dung cụ do (mõmen) xoán