TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to see

kiến

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to see

to see

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

view

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

opinion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He decides not to see her again.

Ông quyết định không gặp lại nàng.

So he decides not to see her again.

Thế là ông quyết định không gặp lại nàng.

“I won’t be able to see you after work while my brother is here.

“Trong khi ông ấy còn ở chơi thì tớ không thể gặp cậu sau khi tan sở được.

“I won’t be able to see you much while my brother is here,” repeats Besso.

“Khi anh tớ còn ở chơi thì tớ không gặp cậu thường xuyên được”, Besso nhắc lại.

When their stomach growls, they look at their watch to see if it is time to eat.

Khi bao tử nhắc thì họ nhìn đồng hồ xem đến giờ ăn chưa.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiến

to see, view, opinion