TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to resist

Chịu tải

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sức chịu tải của cọc theo đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

to resist

to resist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to withstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to load

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to carry

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to bear

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to subject

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

supporting capacity of soil for the pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to subject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 under load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
to resist .

to resist .

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

to resist

abfangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufnehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aushalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

widerstehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to resist

résister

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

supporter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supporting capacity of soil for the pile, to subject,to load,to withstand,to carry,to bear,to resist, under load

sức chịu tải của cọc theo đất

Từ điển tổng quát Anh-Việt

to subject,to load,to withstand,to carry,to bear,to resist

Chịu tải

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

to subject,to load,to withstand,to carry,to bear,to resist

Chịu tải

Từ điển pháp luật Anh-Việt

to resist .

chiu dựng, chõng, chông cự, đé kháng. [LỊ to resist the authority of the court - chông lại uy quyên cùa tòa án, bạo kháng công lỵ (xũc phạm thâm phán). - to resist authority - chống lại nhà chức trách. - to resist a motion - chong ỉại kiển nghị, phản kiến.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to resist /ENERGY-MINING/

[DE] abfangen

[EN] to resist

[FR] résister

to resist,to withstand /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] aufnehmen; aushalten; widerstehen

[EN] to resist; to withstand

[FR] résister; supporter