TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to lie

nói dối

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vọng ngữ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to lie

to lie

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

falsehood

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nói dối,vọng ngữ

to lie, falsehood

Từ điển pháp luật Anh-Việt

to lie

; bị đật nằm, dặt trong tinh trạng xác định. - to lie under a charge - bị buộc tội. - to lie in prison - bi giam giữ - to lie under suspicion - bị tinh nghi, bị dặt trong tình trạng nghi vấn. [L] an action lies - to quyển có the chắp nhận dược. an appeal lies - bàn án, phán quyết) có the xin kháng cáo, phúc tham, thượng tó. [TC] to lie at the bank - được ký thác tại ngán hàng.