TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

timing jitter

sự biến động thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

timing jitter

timing jitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

timing jitter

Jittertakt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

timing jitter

gigue de rythme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gigue de phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

timing jitter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Jittertakt

[EN] timing jitter

[FR] gigue de rythme

timing jitter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Jitter

[EN] timing jitter

[FR] gigue de phase; gigue de rythme

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timing jitter

sự biến động thời gian