TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

time series

chuỗi thời gian

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loạt thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chuỗi số/dữ liệu theo thời gian.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tk. chuỗi thời gian

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

time series

time series

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

time series

Zeitfolge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitfolge /f/M_TÍNH/

[EN] time series

[VI] chuỗi thời gian, loạt thời gian

Từ điển toán học Anh-Việt

time series

tk. chuỗi thời gian

Từ điển phân tích kinh tế

time series /thống kê/

chuỗi thời gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time series

chuỗi thời gian

time series

loạt thời gian

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Time series

Chuỗi số/dữ liệu theo thời gian.

Một chuỗi các giá trị quan sầtm một biến nhận ở các thời điểm khác nhau (thường là trong các giai đoạn kế tiếp nhau).

Tự điển Dầu Khí

time series

[taim 'siəri:z]

o   chuỗi thời gian

Loạt số liệu thu thập được trong những khoảng thời gian đều đặn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

time series

chuỗi thời gian