TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thrust vectoring nozzle

vòi phun định hướng đẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phun đổi hướng tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phun quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phụt tạo hướng phản lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòi phun tạo hướng phản lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thrust vectoring nozzle

thrust vectoring nozzle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thrust vectoring nozzle

Schubvektordüse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strahlumlenkende Düse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Düse mit Strahlumlenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thrust vectoring nozzle

vòi phun định hướng đẩy (máy bay)

thrust vectoring nozzle

vòi phun đổi hướng tia

thrust vectoring nozzle

vòi phun quay

thrust vectoring nozzle

vòi phun tạo hướng phản lực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schubvektordüse /f/DHV_TRỤ/

[EN] thrust vectoring nozzle

[VI] vòi phụt tạo hướng phản lực

strahlumlenkende Düse /f/VTHK/

[EN] thrust vectoring nozzle

[VI] vòi phun định hướng đẩy (máy bay)

Düse mit Strahlumlenkung /f/VTHK/

[EN] thrust vectoring nozzle

[VI] vòi phun đổi hướng tia, vòi phun quay