Việt
Vật Thể
sự
Anh
thing
fact
affair
Đức
Sache
No thing is out of place.
Tất cả ngăn nắp, đâu vào đấy.
The body is a thing to be ordered, not obeyed.
Người ta ra lệnh cho cơ thể chứ không nghe lệnh nó.
The Nows and Laters have one thing in common. With infinite life comes an infinite list of relatives.
Người-hiện-giờ và người-sau-này có chung một điều: cuộc sống vô tận nên sẽ lắm họ hàng.
They know that the body is not a thing of wild magic, but a collection of chemicals, tissues, and nerve impulses.
Họ biết rằng cơ thể chẳng phải la cái gì tuyệt vời cả mà chỉ là sự kết tụ của những hóa chất, những mô và xung thần kinh.
thing, fact, affair
[EN] thing
[DE] Sache
[VI] Vật Thể
[VI] thuộc về đơn vị thể chất
n. any object