TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermowell

bình đo nhiệt

 
Tự điển Dầu Khí

lỗ đo nhiệt

 
Tự điển Dầu Khí

hộp đo nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thermowell

thermowell

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

thermowell

Temperaturtasche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thermoelement-Schutzrohr

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Thermohülse

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schutzrohr

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Schutzrohr

thermowell

Từ điển Polymer Anh-Đức

thermowell

Thermoelement-Schutzrohr, Thermohülse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperaturtasche /f/D_KHÍ, Đ_LƯỜNG/

[EN] thermowell

[VI] hộp đo nhiệt

Tự điển Dầu Khí

thermowell

o   bình đo nhiệt

Phương tiện bảo vệ dùng để đặt bộ cảm biến nhiệt trên ống hoặc vách vật chứa. Bình đo nhiệt gồm khối thép hình trụ để đặt bộ cảm biến nhiệt.

o   lỗ đo nhiệt (ở thùng hoặc bể chứa)