TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermion

ion nhiệt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tecmion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt nhiệt điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vl. ion nhiệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

electron nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt nhiệt điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thermion

thermion

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermionic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thermion

thermion

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

thermion

thermion

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermion, thermionic

hạt nhiệt điện tử

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermion

electron nhiệt, tecmion

Từ điển toán học Anh-Việt

thermion

vl. ion nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thermion /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] thermion

[VI] hạt nhiệt điện, tecmion, ion nhiệt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

thermion

termion, hạt nhiệt điện Hạt mang điện, hoặc ầm hoậc dương, do một vật b| nung nóng phát ra, ví dụ như catot nóng của đèn nhiệt điện tử phát ra các electron.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

thermion

[DE] thermion

[VI] (vật lí) ion nhiệt

[FR] thermion